Màn hình quảng cáo LG dòng ML5K có độ phân giải cao, tương thích với các giải pháp quản lý tập trung của LG, phù hợp quảng cáo tại cửa hàng bán lẻ, TTTM.
Mô tả màn hình quảng cáo ML5K
Độ sáng màn hình phù hợp
Với độ sáng được khuyến nghị cho màn hình trong nhà, dòng màn hình quảng cáo ML5K truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, khiến nó trở thành màn hình phù hợp nhất để tiếp thị trong phòng họp, sân bay, cửa hàng bán lẻ, trung tâm mua sắm,…
Hiệu suất cao với webOS
Nền tảng webOS của LG nâng cao sự thuận tiện cho người dùng với GUI trực quan và các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản.
Lớp phủ phù hợp
Ở nhiều nơi, màn hình quảng cáo ML5K không thể tránh tiếp xúc với môi trường có bụi, độ ẩm, điều này có thể cản trở hiệu suất theo thời gian. Lớp phủ phù hợp trên bảng điện giúp giảm những rủi ro này bằng cách bảo vệ dòng ML5K khỏi muối, bụi, bột sắt, độ ẩm,…
Tương thích với hệ thống điều khiển AV
Dòng màn hình quảng cáo ML5K đã hỗ trợ Crestron Connected để có khả năng tương thích cao với các điều khiển AV chuyên nghiệp nhằm đạt được sự tích hợp liền mạch và điều khiển tự động, nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh.
Thông số kỹ thuật màn hình quảng cáo ML5K
Tech Spec | 43ML5K | 32ML5K |
Panel | ||
Screen Size | 43″ | 32″ |
Panel Technology | IPS | IPS |
Back Light Type | Edge | Direct |
Aspect Ratio | 16:9 | 16:9 |
Native Resolution | 3,840 x 2,160 (4K UHD) | 1,920 x 1,080 (FHD) |
Refresh Rate | 60 Hz | 60 Hz |
Brightness (Typ.) | 500 nit | AC Mode : 400 nit (Typ.) / PoE Mode : 200 nit (Typ.) |
Contrast Ratio | 1,200:1 | 1,200:1 |
Dynamic CR | 1,000,000 : 1 (The luminosity ratio of Full Black / Full White color on video input condition.) | 1,000,000 : 1 |
Color gamut | BT709 95% | BT709 95% |
Viewing Angle (H x V) | 178 × 178 | 178 × 178 |
Color Depth | 1.07 Billon Colors (8 bits + FRC) | 16.7 Million Colors (8 bit) |
Response Time | 8 ms (G to G) | 9 ms (G to G) |
Surface Treatment (Haze) | 0.25 | 0.01 |
Life Time (Min.) | 50,000 Hrs | 50,000 Hrs |
Operation Hours (Hours / Days) | 24/7 | 24/7 |
Portrait / Landscape | Yes / Yes | Yes / Yes |
Mechanical Specification | ||
Bezel Color | Black | Black |
Bezel Width | 8.4 mm (T/R/L), 14.4 mm (B) | 13.0 mm (T/R/L), 18.0 mm (B) |
Weight (Head) | 11.2 Kg | 5.7 kg |
Weight (Head+Stand) | 11.8 Kg | No |
Packed Weight | 13.7 Kg | 7.4 kg |
Monitor Dimensions (W × H × D) | 962.5 × 568.0 × 39.9 mm (with LG Logo) | 729.4 × 428.9 × 55.5 mm |
Monitor Dimensions with Stand (W × H × D) | 962.5 × 613.1 × 290.0 mm | No |
Carton Dimensions (W × H × D) | 1,060.0 × 660.0 × 152.0 mm (Box Outer Size) | 810 × 510 × 132 mm |
VESA™ Standard Mount Interface | 200 × 200 mm | 200 × 200 mm |
Environment Conditions | ||
Operation Temperature | 0 °C to 40 °C | 0 °C to 40 °C |
Operation Humidity | 10 % to 80 % | 10 % to 80 % |
Power | ||
Power Supply | AC 100-240V~, 50/60Hz | 120 V ~, 50/60 Hz or PoE++ 41.1-57 V |
Power Type | Built-In Power | Built-in Power / PoE++ |
Power Consumption | ||
Typ./Max. | 80W / 120W | 55 W / 75 W |
Smart Energy Saving | 56 W | 38.5 W |
DPM | 0.5 W | 1 W |
Power off | 0.5 W | 1 W |
BTU (British Thermal Unit) | 273 BTU/Hr (Typ.), 410 BTU/Hr (Max.) | 188 BTU/Hr (Typ.), 256 BTU/Hr (Max.) |
Certification | ||
Safety | CB / NRTL | CB / NRTL |
EMC | FCC Class “A” / CE / KC | FCC Class “A” / CE / KC |
ErP | No | No |
OPS Compatibility | ||
OPS Type Compatible | Yes | No |
Software Compatibility | ||
SuperSign CMS | Yes | |
SuperSign Control / Control+ | Yes / Yes | |
SuperSign WB | Yes | |
SuperSign Media Editor | Yes | |
LG ConnectedCare | Yes (The availability can differ by region.) | |
Mobile CMS | Yes | |
Connectivity | ||
Input | HDMI (3, HDCP 2.2/1.4), HDMI (HDCP 1.4), DP (HDCP 2.2/1.3), DVI-D (HDCP 1.4), Audio In, RS-232C (4 Pin Phone-jack), RJ45 (LAN), IR In, USB 2.0 Type A | HDMI (2, HDMI1 / HDMI2 : HDCP 2.2 / 1.4), RS-232C in (4 Pin Phone-jack), RJ45 (LAN) (PoE++), USB 2.0 Type A |
Output | HDMI Out, Audio Out, External Control (RS-232C Out (4 Pin Phone-jack)) | Audio Out, External Control (RS-232C Out (4 Pin Phone-jack)) |
Sound | ||
Speaker | Yes | Yes (3 W × 2 EA) |
Language | ||
OSD | English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Chinese (Simplified), Chinese (Original), Portugues (Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Russian, Japanese, Portugues (Europe), Dutch, Czech, Greek, Turkish, Arabic | English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Chinese (Simplified), Chinese (Original), Portuguese (Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Russian, Japanese, Portuguese (Europe), Dutch, Czech, Greek, Turkish, Arabic |
Accessory | ||
Basic | Remote Controller(include battery 2ea), Power Cord, QSG, Regulation Book, Phone to RS232C Gender | Remote Controller, Power Cord, QSG, Regulation Book, Phone to RS-232C Gender |
Optional | Stand(ST-653T), Wall bracket(LSW240B), OPS Kit(KT-OPSF) | No |
Special Feature | ||
Tilt (Facedown) | Yes (Max. 15º Degree, 30ºC Temperature, Humidity 50%) * In conditions within 30ºC temperature, 50% humidity. | No |
IP Rating | IP5X | No |
PoE Type | PoE++ : Type 3, 802.3 bt | |
PoE Power Class | Class 6 |
Báo giá màn hình quảng cáo LG
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình quảng cáo 43 inch | 43ML5K | Liên hệ | |
2 | Màn hình quảng cáo 32 inch | 32ML5K | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình quảng cáo ML5K tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Reviews
There are no reviews yet.