Màn hình LED LG dòng sản phẩm nhỏ gọn được thiết kế không chỉ để lắp đặt cố định mà còn dành cho các ứng dụng cho thuê, game show, địa điểm lớn và sự kiện. Nó có các hộp đựng thiết bị được gắn nam châm với hệ thống khóa nhanh để có thể lắp đặt dễ dàng.
Mô tả màn hình LED nhỏ gọn LG dòng LSBC
Màu sắc sống động với HDR
Màn hình LED LSBC là màn hình được hỗ trợ HDR10 Pro, đây là giải pháp HDR của riêng LG để xử lý tín hiệu HDR bằng cách sử dụng ánh xạ tông màu động nâng cao.
Khả năng lắp đặt góc 90 độ
Màn hình có thể được lắp đặt với góc 90 độ, tùy chọn góc có thể phát sinh thêm chi phí.
Lắp đặt và bảo trì phía trước hoặc phía sau
Thay đổi nóng: Hỗ trợ thay đổi mô-đun tại chỗ trong khi màn hình đang hoạt động.
Khóa nhanh và thiết kế lật
Dễ dàng cài đặt với hệ thống khóa nhanh và duy trì sự liên kết vượt trội. Ngoài ra, thiết kế lật giúp dễ dàng sửa chữa và thay thế hệ thống điện tích hợp và thẻ tiếp nhận.
Màn hình cảm ứng tương tác
Tính khả dụng của “LG ConnectedCare” dịch vụ khác nhau tùy theo khu vực và cần phải mua riêng.
Các mục có thể được giám sát bởi LG ConnectedCare: Main Board (Temp., Signal Status, FPGA Ver, Ethernet Connection Status), Thẻ nhận (Temp., LED Power)
GUI thực tế có thể khác nhau ở các phiên bản webOS khác nhau.
Thông số kỹ thuật màn hình LED nhỏ gọn dòng LSBC
Tech Spec | LSBC019 | LSBC026 | LSBC029 | LSBC039 |
Physical Parameter | ||||
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch (mm) | 1.953 | 2.604 | 2.976 | 3.906 |
Module Resolution (W x H) | 128 × 128 | 96 × 96 | 84 × 84 | 64 × 64 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 250 × 250 | 250 × 250 | 250 × 250 | 250 × 250 |
Weight per Module (kg) | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 2 x 4 | 2 x 4 | 2 x 4 | 2 x 4 |
Cabinet Resolution (W × H) | 256 x 512 | 192 x 384 | 168 x 336 | 128 x 256 |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 500 x 1,000 x 68 | 500 x 1,000 x 68 | 500 x 1,000 x 68 | 500 x 1,000 x 68 |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 |
Weight per Cabinet (kg/cabinet) | 12 | 12 | 12 | 12 |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 26.0 (-GD) | 24 | 24 | 24 |
37.6 (-CD) | ||||
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 262144 | 147456 | 112896 | 65536 |
Flatness of Cabinet | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 |
Cabinet Material | Die Casting Aluminum | Die Casting Aluminum | Die Casting Aluminum | Die Casting Aluminum |
Service Access | Front or Rear | Front or Rear | Front or Rear | Front or Rear |
Optical Parameter | ||||
Max. Brightness (After Calibration) | 800 | 1000 | 1000 | 1000 |
Color Temperature | 3,200-9,300 | 3,200-9,300 | 3,200-9,300 | 3,200-9,300 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 × 140 | 160 × 140 | 160 × 140 | 160 × 140 |
Brightness Uniformity | 0.97 | 0.97 | 0.97 | 0.97 |
Color Uniformity | ±0.003 Cx,Cy | ±0.003 Cx,Cy | ±0.003 Cx,Cy | ±0.003 Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000 : 1 (Typ.) | 5,000 : 1 (Typ.) | 5,000 : 1 (Typ.) | 5,000 : 1 (Typ.) |
Processing Depth (bit) | 16 (HDR10, HDR10 Pro) | 16 (HDR10, HDR10 Pro) | 16 (HDR10, HDR10 Pro) | 16 (HDR10, HDR10 Pro) |
Electrical Parameter | ||||
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 300 | 300 | 300 | 300 |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 100 | 100 | 100 | 100 |
Power Consumption (W/m², Max.) | 600 | 600 | 600 | 600 |
Power Consumption (BTU/Cabinet, Max.) | 1024 | 1024 | 1024 | 1194 |
Power Consumption (BTU/Cabinet, Avg.) | 341 | 341 | 341 | 396 |
Power Consumption (BTU/㎡, Max.) | 2047 | 2047 | 2047 | 2388 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 | 50 / 60 | 50 / 60 | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | ≥3,840 | ≥3,840 | ≥3,840 | ≥3,840 |
Operation Conditions | ||||
Lifetime (Hours to Half Brightness) | 100000 | 100000 | 100000 | 100000 |
Operating Temperature (°C) | -20 to +40 | -20 to +40 | -20 to +40 | -20 to +40 |
Operating Humidity | 10-90% RH | 10-90% RH | 10-90% RH | 10-90% RH |
IP rating Front / Rear | IP5X / IP5X | IP5X / IP5X | IP5X / IP5X | IP5X / IP5X |
Báo giá màn hình LED LSBC
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình LED LG P1.95 | LSBC019 | China | Liên hệ |
2 | Màn hình LED LG P2.60 | LSBC026 | China | Liên hệ |
3 | Màn hình LED LG P2.98 | LSBC029 | China | Liên hệ |
4 | Màn hình LED LG P3.91 | LSBC039 | China | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình LED nhỏ gọn tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Reviews
There are no reviews yet.