Màn hình LED hiệu suất cao LG dòng LSBF cung cấp cabinet với tỷ lệ khung hình 16:9 cũng như thiết kế cabin có trọng lượng nhẹ và khả năng bảo trì phía trước để dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Mô tả màn hình LED hiệu suất cao LG dòng LSBF
Độ sáng cao
Với độ sáng tuyệt vời 600 nit, màn hình này truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, khiến màn hình trở nên lý tưởng để đạt được khả năng hiển thị sáng trong nhà.
Cải thiện độ phẳng và dễ bảo trì
Màn hình LED hiệu suất cao LSBF bao gồm bốn mô-đun LSBE tạo thành một tủ với hai mô-đun mỗi mô-đun, cho phép nó tạo ra một màn hình liền mạch. Ngoài ra, nó cho phép bảo trì dễ dàng.
Thiết kế khung bền
LSBF kết hợp cabin nhôm giúp tăng cường độ bền, khung có độ bền cao, vượt trội so với nhựa, cho phép vận hành ổn định.
Có sẵn tùy chọn 54 và 27 inch
Các mẫu LSBF (54″) và LSBE (27″), chia sẻ cùng một nền tảng sản phẩm, cung cấp các kết hợp ma trận linh hoạt cho các cấu hình không gian khác nhau. Khả năng tương thích giữa các mẫu 54″ và 27″ cho phép lựa chọn kích thước linh hoạt theo yêu cầu về không gian, cho phép lắp đặt.
Tương thích giải pháp phần mềm LG
Khi được kết nối với bộ điều khiển hệ thống CVBA của LG, dòng màn hình LED LG LSBF tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành hoạt động kinh doanh của mình một cách hiệu quả.
Thông số kỹ thuật màn hình LED hiệu suất cao LG dòng LSBF
Tech Spec | LSBF012 | LSBF015 | LSBF018 | LSBF025 |
Physical Parameter | ||||
Pixel Configuration | Single SMD | Single SMD | Single SMD | Single SMD |
Pixel Pitch (mm) | 1.25 | 1.56 | 1.88 | 2.5 |
Module Resolution (W x H) | 240 x 270 | 192 x 216 | 160 x 180 | 120 x 135 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 300 x 337.5 x 13 | 300 x 337.5 x 13 | 300 x 337.5 x 13 | 300 x 337.5 x 13 |
Weight per Module (kg) | 0.95 | 0.95 | 0.95 | 0.95 |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 |
Cabinet Resolution (W × H) | 960 x 540 | 768 x 432 | 640 x 360 | 480 x 270 |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 1,200 x 675 x 72 | 1,200 x 675 x 72 | 1,200 x 675 x 72 | 1,200 x 675 x 72 |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.81 | 0.81 | 0.81 | 0.81 |
Weight per Cabinet (kg/cabinet) | 23 | 23 | 23 | 23 |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 28 | 28 | 28 | 28 |
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 640000 | 409600 | 284089 | 160000 |
Flatness of Cabinet | ±0.3 | ±0.3 | ±0.3 | ±0.3 |
Cabinet Material | Die-casting Aluminum | Die-casting Aluminum | Die-casting Aluminum | Die-casting Aluminum |
Service Access | Front | Front | Front | Front |
Optical Parameter | ||||
Max. Brightness (After Calibration) | 600 | 600 | 600 | 600 |
Color Temperature | 3,200-9,300 | 3,200-9,300 | 3,000 ~ 10,000 | 3,000 ~ 10,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 × 150 | 160 × 150 | 160 × 150 | 160 × 150 |
Brightness Uniformity | 0.97 | 0.97 | 0.97 | 0.97 |
Color Uniformity | ±0.003 Cx,Cy | ±0.003 Cx,Cy | ±0.003 Cx,Cy | ±0.003 Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000:1 | 5,000:1 | 5,000:1 | 5,000:1 |
Processing Depth (bit) | 14 | 14 | 14 | 14 |
Electrical Parameter | ||||
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 445 | 428 | 413 | 372 |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 206 | 182 | 166 | 145 |
Power Consumption (W/m², Max.) | 580 | 530 | 510 | 460 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Max.) | 1518 | 1460 | 1410 | 1270 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Avg.) | 703 | 621 | 566 | 495 |
Heat Dissipation (BTU/h/㎡, Max.) | 1980 | 1808 | 1740 | 1570 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 | 50 / 60 | 50 / 60 | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | 3840 | 3840 | 3840 | 3840 |
Operation Conditions | ||||
Lifetime (Hours to Half Brightness) | 100000 | 100000 | 100000 | 100000 |
Operating Temperature (°C) | -20℃ to +40℃ | -20℃ to +40℃ | -20℃ to +40℃ | -20℃ to +40℃ |
Operating Humidity | 10~80%RH | 10~80%RH | 10~80%RH | 10~80%RH |
IP rating Front / Rear | IP50 / IP50 | IP50 / IP50 | IP50 / IP50 | IP50 / IP50 |
Certification | ||||
Certification | CE, FCC, cTUVus, CB, KC, CCC | CE, FCC, cTUVus, CB, KC, CCC | CE, FCC, cTUVus, CB, KC, CCC | CE, FCC, cTUVus, CB, KC, CCC |
Environment | ||||
Environment | RoHS, REACH | RoHS, REACH | RoHS, REACH | RoHS, REACH |
Controller | ||||
Controller | CVBA | CVBA | CVBA | CVBA |
90 Degree Corner Cut | ||||
90 Degree Corner Cut | Yes | Yes | Yes | Yes |
Báo giá màn hình LED hiệu suất cao LSBF
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình LED LG P1.25 | LSBF012 | China | Liên hệ |
2 | Màn hình LED LG P1.56 | LSBF015 | China | Liên hệ |
3 | Màn hình LED LG P1.88 | LSBF018 | China | Liên hệ |
4 | Màn hình LED LG P2.50 | LSBF025 | China | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình LED hiệu suất cao tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Reviews
There are no reviews yet.