Màn hình LED siêu mổng LSCB phù hợp một cách tự nhiên với không gian và mang đến cho khách hàng nội dung mượt mà, hoàn mỹ với độ dày siêu mỏng chính là ưu điểm lớn nhất của sản phẩm.
Mô tả màn hình LED siêu mỏng LG dòng LSCB
Thiết kế độ dày siêu mỏng
Thiết kế siêu mỏng với độ dày cạnh 40.8mm là ưu điểm lớn nhất của sản phẩm. Tính năng này cho phép dòng màn hình LED siêu mỏng LSCB được lắp đặt ở nhiều địa điểm khác nhau vì độ mỏng của nó giúp nó hài hòa với môi trường xung quanh.
Lắp đặt dễ dàng và liền mạch
Dòng LSCB có thể dễ dàng cài đặt và quản lý từ phía trước để vận hành dễ dàng. Nhờ tính năng này, không cần thêm không gian để bảo trì phía sau sản phẩm. Các mô-đun LED của nó cũng có thể được gắn hoặc tháo một cách đơn giản bằng dụng cụ hút.
Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD/UHD
Mỗi cabin sử dụng tỷ lệ khung hình 16:9, tỷ lệ này được sử dụng phổ biến nhất trong màn hình hiển thị nội dung FHD và UHD.
Điều này cho phép khách hàng tiếp tục sử dụng nội dung hiện có mà không mất thêm chi phí và thời gian chỉnh sửa.
Có sẵn thiết kế góc 90 độ
Nếu có thêm tùy chọn góc 90°, dòng LSBC sẽ phù hợp một cách tự nhiên với không gian và mang đến nội dung mượt mà và hoàn hảo cho khách hàng.
Thiết kế chống cháy và được chứng nhận EMC Class B
Dòng LSCB an toàn trước sóng điện từ có hại cho môi trường và cơ thể con người, đạt chứng nhận EMC Class B và được thiết kế với chứng nhận phòng cháy chữa cháy nhằm ngăn chặn ngọn lửa lan nhanh ngay cả khi bắt lửa.
Tương thích giải pháp phần mềm của LG
Khi kết nối với bộ điều khiển hệ thống CVCA của LG, dòng màn hình LED LG LSCB tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành công việc kinh doanh của mình một cách khéo léo.
Màn hình LED cong linh hoạt
LSCB-CKF, màn hình LED cong linh hoạt được thiết kế đặc biệt, hỗ trợ độ cong lõm và lồi thực sự lên tới 383 mm. Điều này giúp tăng cường đáng kể tính linh hoạt của thiết kế, cho phép người dùng thoải mái sáng tạo màn hình cong theo ý muốn.
Thông số kỹ thuật màn hình LED siêu mỏng LSCB
Tech Spec | LSCB012 | LSCB015 | LSCB018 | LSCB025 |
Physical Parameter | ||||
Pitch Name | 3 in 1 | 3 in 1 | 3 in 1 | 3 in 1 |
Pixel Pitch (mm) | 1.25 | 1.563 | 1.875 | 2.5 |
Module Resolution (W x H) | 240 × 135 | 192 × 108 | 160 × 90 | 120 × 135 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 300 × 168.75 | 300 × 168.75 | 300 × 168.75 | 300 × 337.5 |
Weight per Module (kg) | 0.37 (-RK,-CK)/ 0.67 (-CKF) | 0.34 (-RK,-CK)/ 0.67 (-CKF) | 0.32 (-RK,-CK)/ 0.67 (-CKF) | 0.64 (-RK,-CK)/ 1.40 (-CKF) |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 2×2 (-RK)/ 1×2 (-CK,-CKF) | 2×2 (-RK)/ 1×2 (-CK,-CKF) | 2×2 (-RK)/ 1×2 (-CK,-CKF) | 2×2 (-RK)/ 1×2 (-CK,-CKF) |
Cabinet Resolution (W × H) | 480×270 (-RK)/ 240×270 (-CK, -CKF) | 384×216 (-RK)/ 192×216 (-CK, -CKF) | 320×180 (-RK)/ 160×180 (-CK, -CKF) | 240×135 (-RK)/ 120×135 (-CK, -CKF) |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 600×337.5×34 (-RK)/ | 600×337.5×34 (-RK)/ | 600×337.5×34 (-RK) / | 600×337.5×34 (-RK) / |
300×337.5×29.7 (-CK)/ | 300×337.5×29.7 (-CK)/ | 300×337.5×29.7 (-CK) / | 300×337.5×29.7 (-CK) / | |
300×337.5×35.6 (-CKF, Cabinet Mounting Depth) | 300×337.5×35.6 (-CKF, Cabinet Mounting Depth) | 300×337.5×35.6 (-CKF, Cabinet Mounting Depth) | 300×337.5×35.6 (-CKF, Cabinet Mounting Depth) | |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.203 (-RK)/ 0.101 (-CK, -CKF) | 0.203 (-RK)/ 0.101 (-CK, -CKF) | 0.203 (-RK)/ 0.101 (-CK, -CKF) | 0.203 (-RK)/ 0.101 (-CK, -CKF) |
Weight per Cabinet (kg / unit) | 5.3 (-RK)/ 4.0 (-CK)/ | 5.3 (-RK)/ 4.0 (-CK)/ | 5.3 (-RK)/ 4.0 (-CK)/ | 5.3 (-RK)/ 4.0 (-CK)/ |
3.5 (-CKF, Weight Changes for Different Curves) | 3.1 (-CKF, Weight Changes for Different Curves) | 3.1 (-CKF, Weight Changes for Different Curves) | 3.1 (-CKF, Weight Changes for Different Curves) | |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 26.2 (-RK)/ 39.0 (-CK)/ 34.6 (-CKF) | 26.2 (-RK)/ 39.0 (-CK)/ 30.6 (-CKF) | 26.2 (-RK)/ 39.0 (-CK)/ 30.6 (-CKF) | 26.2 (-RK)/ 39.0 (-CK)/ 30.6 (-CKF) |
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 640000 | 409600 | 284444 | 160000 |
Flatness of Cabinet | ± 0.1 mm | ± 0.1 mm | ± 0.1 mm | ± 0.1 mm |
Cabinet Material | Die-casting Aluminum (-RK) / | Die-casting Aluminum (-RK) / | Die-casting Aluminum (-RK)/ | Die-casting Aluminum (-RK)/ |
Aluminum Machine (-CK, CKF) | Aluminum Machine (-CK, CKF) | Aluminum Machine (-CK, CKF) | Aluminum Machine (-CK, CKF) | |
Service Access | Front | Front | Front | Front |
Optical Parameter | ||||
Max. Brightness (After Calibration) | 800 | 800 | 800 | 800 |
Color Temperature | 3,200-9,300 (K) | 3,200-9,300 (K) | 3,200-9,300 (K) | 3,200-9,300 (K) |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 × 160 | 160 × 160 | 160 × 160 | 160 × 160 |
Brightness Uniformity | 0.97 | 0.97 | 0.97 | 0.97 |
Color Uniformity | ± 0.003 Cx,Cy | ± 0.003 Cx,Cy | ± 0.003 Cx,Cy | ± 0.003 Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000:1 | 5,000:1 | 5,000:1 | 5,000:1 |
Processing Depth (bit) | 14 (HDR10, HDR10 Pro) | 16 (HDR10, HDR10 Pro) | 14 (HDR10, HDR10 Pro) | 14 (HDR10, HDR10 Pro) |
Electrical Parameter | ||||
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 150 (-RK)/ 75 (-CK, -CKF) | 150 (-RK)/ 75 (-CK, -CKF) | 150 (-RK)/ 75 (-CK, -CKF) | 100 (-RK)/ 55 (-CK, -CKF) |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 50 (-RK)/ 25 (-CK, CKF) | 50 (-RK)/ 25 (-CK, CKF) | 50 (-RK)/ 25 (-CK, CKF) | 34 (-RK)/ 18 (-CK, CKF) |
Power Consumption (W/m², Max.) | 740 | 740 | 740 | 494 (-RK)/ 543 (-CK, -CKF) |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 | 50 / 60 | 50 / 60 | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | 3840 | 3840 | 3840 | 3840 |
Operation Conditions | ||||
Lifetime (Hours to Half Brightness) | 100000 | 100000 | 100000 | 100000 |
Operating Temperature (°C) | -10 °C to +45 °C | -10 °C to +45 °C | -10 °C to +45 °C | -10 °C to +45 °C |
Operating Humidity | 0 – 80 % RH | 0 – 80 % RH | 0-80% RH | 0~80%RH |
IP rating Front / Rear | IP30 / IP30 | IP30 / IP30 | IP30 / IP30 | IP30 / IP30 |
Controller | ||||
Controller | CVCA, LCIN006, LCIN008 (4K) | CVCA, LCIN006, LCIN008 (4K) | CVCA, LCIN006, LCIN008 (4K) | CVCA, LCIN006, LCIN008 (4K) |
90 Degree Corner Cut | ||||
90 Degree Corner Cut | Yes | Yes | Yes | Yes |
Báo giá màn hình LED siêu mỏng
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình LED LG P1.25 | LSCB012 | China | Liên hệ |
2 | Màn hình LED LG P1.56 | LSCB015 | China | Liên hệ |
3 | Màn hình LED LG P1.88 | LSCB018 | China | Liên hệ |
4 | Màn hình LED LG P2.50 | LSCB025 | China | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình LED siêu mỏng tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Reviews
There are no reviews yet.